Tỷ lệ sinh ở Scotland giảm kỷ lục, thấp nhất từ 1855

Năm 2024, Scotland ghi nhận tỷ lệ sinh thấp nhất kể từ 1855 với chỉ 45.763 trẻ chào đời. Con số này phản ánh áp lực kinh tế, đô thị hóa và thay đổi lối sống khiến nhiều gia đình trì hoãn việc sinh con. Bài viết sẽ phân tích bối cảnh, nguyên nhân và bài học thực tế cho các bậc cha mẹ hôm nay.

Tỷ lệ sinh ở Scotland giảm kỷ lục

Theo số liệu mới nhất từ Cơ quan Hồ sơ Quốc gia Scotland (NRS), năm 2024 chỉ có 45.763 trẻ sơ sinh được đăng ký. Con số này thấp hơn 172 ca so với năm 2023 và là mức thấp nhất kể từ khi hồ sơ bắt đầu vào năm 1855.

Cùng với đó, tổng tỷ suất sinh (TFR) giảm từ 1,27 xuống còn 1,25, thấp xa so với mức 2,1 cần thiết để một dân số có thể tự duy trì mà không phụ thuộc vào di cư.

Không chỉ tỷ lệ sinh, nhiều chỉ số khác cũng lập mức thấp kỷ lục. Cơ quan NRS ghi nhận rằng:

  • Tỷ lệ thai chết lưu chỉ còn 3,5 trên 1.000 ca sinh sống và thai chết lưu.
  • Tỷ lệ tử vong sơ sinh giảm xuống 3,5 trên 1.000 ca sinh sống, thấp hơn mức 4,0 của năm 2023.
  • Số ca tử vong nhiều hơn ca sinh trong năm 2024 lên tới 16.528, và Scotland đã duy trì tình trạng “chết nhiều hơn sinh” suốt hơn một thập kỷ.
Sơ đồ số trẻ sinh ra hàng năm tại Scotland
Sơ đồ số trẻ sinh ra hàng năm tại Scotland

Sự thay đổi cũng thể hiện rõ ở độ tuổi và mô hình làm mẹ. Nếu như những năm 1960, hầu hết ca sinh đến từ phụ nữ ở độ tuổi 20 thì hiện nay, phụ nữ trong độ tuổi 30 – 34 chiếm tỷ trọng cao nhất, tới 35,7% tổng số ca sinh năm 2024. Ngoài ra, hơn một nửa trẻ sơ sinh (51,7%) được sinh ra ngoài hôn nhân, phản ánh sự chuyển dịch lớn trong cấu trúc gia đình.

Các chuyên gia nhận định, sự khác biệt này chịu ảnh hưởng lớn từ chi phí sinh hoạt, mức độ đô thị hóa, cơ hội việc làm và lối sống. Ở các thành phố lớn, áp lực kinh tế và sự thay đổi trong ưu tiên cá nhân thường khiến việc sinh con bị trì hoãn hoặc hạn chế về số lượng.

Những thay đổi trong mô hình sinh con và sức khỏe sinh sản

Số liệu mới nhất cho thấy mô hình sinh con và các chỉ số sức khỏe sinh sản ở Scotland đang chuyển dịch mạnh mẽ.

Gia đình

Hơn một nửa trẻ sơ sinh hiện nay sinh ra trong các gia đình chưa kết hôn. Điều này phản ánh quan niệm mới về hôn nhân và gia đình, khi nhiều cặp đôi chọn sống chung hoặc làm cha mẹ mà không cần ràng buộc pháp lý. Đây là một thay đổi xã hội lớn, tác động tới chính sách phúc lợi, bảo trợ trẻ em và quyền lợi của phụ huynh.

Sức khỏe sinh sản cải thiện

Mặc dù số ca sinh giảm, nhưng chất lượng y tế sản khoa tại Scotland lại cải thiện rõ rệt: tỷ lệ thai chết lưu và tử vong sơ sinh đều giảm xuống mức thấp kỷ lục. Điều này cho thấy các tiến bộ trong y học, sàng lọc trước sinh, công nghệ hồi sức sơ sinh và hệ thống chăm sóc y tế toàn dân đang giúp trẻ em sinh ra khỏe mạnh hơn, dù số lượng ít hơn.

Tỷ lệ sinh con tại Scotland
Tỷ lệ sinh con tại Scotland

Khoảng cách thành thị và nông thôn

Sự khác biệt giữa tỷ suất sinh ở thành phố và vùng ven cũng cho thấy thay đổi trong lựa chọn sinh con. Ở đô thị, chi phí nuôi dạy con cao, áp lực công việc và nhà ở khiến nhiều gia đình trì hoãn hoặc giảm số con mong muốn. Trong khi đó, ở khu vực ít đô thị hóa, điều kiện sống và văn hóa gia đình vẫn khuyến khích sinh nhiều con hơn.

Bối cảnh toàn cầu và tác động lâu dài

Ở nhiều quốc gia phát triển, việc trữ đông trứng vì lý do cá nhân (chưa sẵn sàng kết hôn, tập trung sự nghiệp, chưa muốn sinh con sớm) đã trở thành xu hướng trong hơn 10 năm qua. Nhờ kỹ thuật hiện đại, tỷ lệ trứng sống sau rã đông cao hơn nhiều so với trước đây.

Mặc dù trữ trứng mở ra nhiều hy vọng, hiệu quả vẫn phụ thuộc lớn vào độ tuổi và số trứng thu được. Nếu thực hiện ở tuổi càng trẻ, khả năng có thai khỏe mạnh càng cao.

Tác động lâu dài đối với Việt Nam

Ban hành Nghị định 207/2025 tại Việt Nam được xem như một bước tiến lịch sử, trao quyền chủ động cho phụ nữ độc thân trong hành trình làm mẹ. Tuy nhiên, về lâu dài, tác động không chỉ dừng lại ở quyền lợi cá nhân, mà còn ảnh hưởng đến xã hội và y tế.

Những tác động có thể thấy trong tương lai gồm:

  • Gia tăng số ca sinh muộn: Phụ nữ có thêm lựa chọn để làm mẹ ở tuổi 40 trở lên.
  • Tác động đến nhân khẩu học: Nếu nhiều phụ nữ chọn trữ trứng và dùng thành công, có thể phần nào bù đắp tình trạng giảm sinh.
  • Chi phí và công bằng y tế: Trữ trứng vẫn là dịch vụ tốn kém. Nếu không có chính sách hỗ trợ, nhóm thu nhập cao sẽ hưởng lợi nhiều hơn.

Nguồn tham khảo:
https://www.bbc.com/news/articles/c209en3zwyko

Bài viết liên quan

Hệ thống Bệnh viện Hỗ trợ Sinh sản và Nam học Sài Gòn hàng đầu Việt Nam với sứ mệnh: “Hạnh phúc ngập tràn - Đón con trọn vẹn”